(TẶNG QUÀ) Kem Nền Dành Cho Da Nhạy Cảm Ivatherm Joviale Fluid Foundation SPF25
- Quà tặng giá trị (Quý khách được chọn quà)
- Freeship toàn quốc với đơn hàng từ 500K
- Chuyên gia da liễu tư vấn 24/7
- Đổi trả hàng trong vòng 30 ngày
Dành cho da
- Da thường
- Da khô
- Da hỗn hợp
- Da dầu
- Da nhạy cảm
Sản phẩm này là
Kem nền trang điểm dạng lỏng mang lại độ che phủ tự nhiên, giúp che đi các khuyết điểm trên da đồng thời dưỡng ẩm, không gây mụn cho da.
Giải pháp cho
- Da khô, thiếu ẩm
- Da có lỗ chân lông to
- Da nhiều khuyết điểm
- Da không đều màu
Công dụng
- Provitamin b5 đóng vai trò dưỡng ẩm cho da, duy trì độ ẩm tự nhiên giúp lớp kem nền thẩm thấu và tiệp vào làn da tốt hơn, mang lại tone da đều màu mà không gây kích ứng hay tắc nghẽn lỗ chân lông
- Vitamin E cung cấp độ ẩm tự nhiên cho da, hạn chế thoát hơi nước qua da, chống oxy hoá, làm dịu làn da nhạy cảm, kích ứng.
- Alpha-bisabolol là thành phần chống kích ứng được các chuyên gia đánh giá cao, giúp bảo vệ da khỏi các tác động gây thương tổn từ ánh nắng và các chất độc hại, ngăn chặn hình thành mụn
- Solar filters giúp tăng cường sự vững chắc của hàng rào bảo vệ da, chống oxy hoá hiệu quả
- Herculane thermal water có tác dụng phục hồi và làm dịu da, giảm nhanh các kích ứng
- Kem nền dạng lỏng
- (*) Tác dụng sản phẩm có thể khác nhau tuỳ cơ địa mỗi người
- Làm sạch da và dưỡng ẩm trước khi trang điểm
- Sử dụng các đầu ngón tay hoặc cọ trang điểm để tán kem nền
AQUA (WATER), CYCLOPENTASILOXANE, GLYCERIN, PEG-10 DIMETHICONE, DIMETHICONE, ISOTRIDECYL ISONONANOATE, BUTYLENE GLYCOL, SILICA DIMETHYL SILYLATE, ETHYLHEXYL METHOXYCINNAMATE, TITANIUM DIOXIDE [NANO], METHYLENE BIS-BENZOTRIAZOLYL TETRAMETHYLBUTYLPHENOL [NANO], SIMMONDSIA CHINENSIS (JOJOBA) SEED OIL, SODIUM CHLORIDE, QUATERNIUM-90 BENTONITE, BISABOLOL, SILICA, P-ANISIC ACID, TOCOPHERYL ACETATE, DISODIUM STEAROYL GLUTAMATE, PANTHENOL, DECYL GLUCOSIDE, LEVULINIC ACID, ALCOHOL, DIMETHICONOL, TALC, SODIUM LEVULINATE, ALUMINUM HYDROXIDE, PROPYLENE GLYCOL, XANTHAN GUM, BHT, CI 77891 (TITANIUM DIOXIDE), CI 77492 (IRON OXIDES), CI 77491 (IRON OXIDES), CI 77499 (IRON OXIDES)
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM